Characters remaining: 500/500
Translation

Chín trời

  1. Cửu thiên: 9 phương trời, ý nói sự bao lạ
  2. Thị Xuân Thu: Trung ương "Quân thiên", Đông "Thượng thiên",ứ Đông bắc "Biến thiên", Bắc "Huyền thiên", Tây Bắc "U thiên", Tây "Hạo thiên", Tây Nam "Chu thiên", Nam "Viêm thiên", Đông Nam "Dương thiên",

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "Chín trời"