Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Chín trời
▶
Cửu
thiên
: 9
phương
trời
, ý
nói
sự
bao
lạ
Lã
Thị
Xuân Thu
:
Trung ương
là
"
Quân
thiên
",
Đông
là
"
Thượng
thiên
",ứ
Đông
bắc
là
"
Biến thiên
",
Bắc
là
"
Huyền
thiên
",
Tây Bắc
là
"U
thiên
",
Tây
là
"Hạo
thiên
",
Tây Nam
là
"Chu
thiên
",
Nam
là
"
Viêm
thiên
",
Đông
Nam
là
"
Dương
thiên
",
Similar Spellings
chân trời
Comments and discussion on the word
"Chín trời"